Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
15:38 04/28, 2024
  1. 1
    15:41 - 21:46
    6h 5min JPY 16.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:41
    15:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    15:55
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:28
    16:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:22
    19:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:30
    19:57
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:57
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:46
  2. 2
    15:41 - 22:17
    6h 36min JPY 16.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:41
    15:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    15:55
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:28
    16:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:16
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:28
    Showa Gakuen Mae
    昭和学園前
    Ga
    21:28
    22:17
  3. 3
    15:56 - 22:46
    6h 50min JPY 16.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:56
    16:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:50
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    16:50
    16:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:59
    20:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    20:26
    21:57
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:46
  4. 4
    16:20 - 23:46
    7h 26min JPY 74.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:57
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:46
  5. 5
    15:38 - 22:06
    6h 28min JPY 159.930
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    15:38
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.