Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
19:21 04/30, 2024
  1. 1
    19:56 - 08:28
    12h 32min JPY 16.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:56
    20:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:00
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:44
    Hita
    日田
    Ga
    07:44
    08:28
  2. 2
    21:46 - 09:52
    12h 6min JPY 15.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:52
  3. 3
    21:46 - 09:54
    12h 8min JPY 15.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:13
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:54
    Sapporo Breweries Kyushu Hita Plant
    サッポロビール九州日田工場
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  4. 4
    21:46 - 09:54
    12h 8min JPY 15.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:35
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:35
    22:39
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:13
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:54
    Sapporo Breweries Kyushu Hita Plant
    サッポロビール九州日田工場
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  5. 5
    19:21 - 01:55
    6h 34min JPY 170.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    19:21
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.