Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
14:35 04/28, 2024
  1. 1
    15:40 - 12:02
    20h 22min JPY 60.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:47
    17:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:46
    Otaru
    小樽
    Ga
    22:46
    12:02
  2. 2
    15:10 - 12:02
    20h 52min JPY 61.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:43
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:43
    18:06
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:46
    Otaru
    小樽
    Ga
    22:46
    12:02
  3. 3
    15:32 - 12:55
    21h 23min JPY 91.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:32
    15:34
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:34
    16:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:19
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:39
    Otaru
    小樽
    Ga
    23:39
    12:55
  4. 4
    22:37 - 14:48
    16h 11min JPY 65.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:17
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    11:14
    12:37
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:40
    14:12
    柾泊
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:48
  5. 5
    14:35 - 15:24
    24h 49min JPY 488.890
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    14:35
    15:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.