Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
23:53 04/30, 2024
  1. 1
    04:35 - 11:34
    6h 59min JPY 66.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:09
    07:19
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:34
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:07
    11:15
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    11:19
    11:34
  2. 2
    05:49 - 11:55
    6h 6min JPY 80.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:26
    11:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:40
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    11:40
    11:55
  3. 3
    05:49 - 11:58
    6h 9min JPY 80.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    11:26
    11:34
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    11:40
    11:54
    Minami 7 Jonishi 11Chome
    南7条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:58
  4. 4
    04:35 - 12:37
    8h 2min JPY 53.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:19
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    12:06
    12:14
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    12:20
    12:32
    Minami 6 Jonishi 11Chome
    南6条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:37
  5. 5
    23:53 - 00:56
    25h 3min JPY 596.250
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    23:53
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.