Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
16:04 05/22, 2024
  1. 1
    16:10 - 07:46
    15h 36min JPY 57.830 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    17:59
    18:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    06:22
    06:24
    Oga Sta.
    男鹿駅
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:22
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:45
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:46
  2. 2
    16:10 - 07:46
    15h 36min JPY 57.830 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    17:59
    18:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    18:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    06:17
    06:20
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:22
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:45
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:46
  3. 3
    16:10 - 07:46
    15h 36min JPY 57.990 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:46
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:46
    18:54
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    06:17
    06:20
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:22
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:45
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:46
  4. 4
    16:10 - 07:46
    15h 36min JPY 58.090 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    18:22
    18:45
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    06:17
    06:20
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:22
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:45
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:46
  5. 5
    16:04 - 06:24
    14h 20min JPY 341.610
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    16:04
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.