Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:03 05/03, 2024
  1. 1
    11:37 - 19:19
    7h 42min JPY 69.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:11
    Ugosakai
    羽後境
    Ga
    18:11
    19:19
  2. 2
    11:36 - 19:19
    7h 43min JPY 69.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:36
    11:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:52
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:11
    Ugosakai
    羽後境
    Ga
    18:11
    19:19
  3. 3
    10:10 - 19:55
    9h 45min JPY 30.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    18:11
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Ugosakai
    羽後境
    Ga
    18:47
    19:55
  4. 4
    11:27 - 20:22
    8h 55min JPY 47.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:51
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:07
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    15:07
    15:30
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:14
    Ugosakai
    羽後境
    Ga
    19:14
    20:22
  5. 5
    10:03 - 23:30
    13h 27min JPY 325.210
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:03
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.