Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:26 - 09:3212h 6min JPY 26.140 Đổi tàu 2 lần21:2610 StopsSUNRIZE Setođến Tokyo Sân ga: 98h 17min
JPY 4.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.300 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 11.400 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 13.300 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.680 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 19.100 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 06:254 StopsKodamaKodama 800 đến Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Middle/Back41minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.960 Toa Xanh 07:164 StopsHayabusaHayabusa 101 đến Morioka Sân ga: 20JPY 14.400 1h 47minJPY 5.750 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.410 Toa Xanh JPY 14.650 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- East Exit
09:03Walk2.3km 29min -
221:26 - 09:5812h 32min JPY 24.580 Đổi tàu 2 lần21:2612 StopsSUNRIZE Setođến Tokyo Sân ga: 9 Lên xe: Front/Middle/Back9h 42min
JPY 4.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.300 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 11.400 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 13.300 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.680 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 19.100 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 07:164 StopsHayabusaHayabusa 101 đến Morioka Sân ga: 20JPY 14.400 1h 47minJPY 5.750 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.410 Toa Xanh JPY 14.650 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
09:03Walk190m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
09:469 Stops宮城県栗原市 古川線Kurihara Shimin Bus Furukawa Line đến Osaki Shimin-byoinJPY 200 10minFurukawa Station Đến Furukawasakaecho Nishi Bảng giờ- Furukawasakaecho Nishi
- 古川栄町西
- Trạm Xe buýt
09:56Walk198m 2min -
321:43 - 11:4314h 0min JPY 24.460 Đổi tàu 5 lần21:436 StopsMarine LinerMarine Liner 68 đến Okayama Sân ga: 555min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 22:481 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 23JPY 3.400 19minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Himeji
- 姫路
- Ga
- South Exit
23:07Walk159m 4min- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
23:501 StopsExpressway Bus KB Linerđến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 8.300 7h 50minHimeji Sta. [South Exit] Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
07:40Walk171m 8min07:5718 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back41minShinjuku Đến Ueno Bảng giờ08:517 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 20JPY 6.600 2h 12minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.890 Toa Xanh JPY 12.040 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
11:03Walk50m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
11:309 Stops宮城県大崎市 [北側・右回り]中心市街地循環便大崎市民バス [北側・右回り]中心市街地循環便 đến Furukawa StationJPY 100 11minFurukawa Station Đến Sakaemachinishi (Miyagi) Bảng giờ- Sakaemachinishi (Miyagi)
- 栄町西(宮城県)
- Trạm Xe buýt
11:41Walk207m 2min -
405:49 - 12:176h 28min JPY 49.130 IC JPY 49.129 Đổi tàu 5 lần
- Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
05:49Walk5m 2min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
05:5110 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu KukoJPY 1.000 36minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Kuko Bảng giờ- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:27Walk140m 2min07:101 StopsJALJAL474 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:479 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:183 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:407 StopsYamabikoYamabiko 55 đến Morioka Sân ga: 22JPY 6.600 2h 9minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.100 Toa Xanh JPY 12.250 Gran Class - Furukawa
- 古川
- Ga
- Main Exit
11:49Walk50m 5min- Furukawa Station
- 古川駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:059 Stops宮城交通 色麻線ミヤコーバス 色麻線 đến Shikama Town Hall MaeJPY 100 10minFurukawa Station Đến Sakaemachinishi (Miyagi) Bảng giờ- Sakaemachinishi (Miyagi)
- 栄町西(宮城県)
- Trạm Xe buýt
12:15Walk207m 2min -
521:19 - 09:5912h 40min JPY 330.810
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.