Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:19 05/01, 2024
  1. 1
    21:26 - 09:32
    12h 6min JPY 26.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:32
  2. 2
    21:26 - 09:58
    12h 32min JPY 24.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    09:03
    09:08
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:46
    09:56
    Furukawasakaecho Nishi
    古川栄町西
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
  3. 3
    21:43 - 11:43
    14h 0min JPY 24.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:38
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    11:03
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:03
    11:08
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:30
    11:41
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:43
  4. 4
    05:49 - 12:17
    6h 28min JPY 49.130 IC JPY 49.129 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:15
    Sakaemachinishi (Miyagi)
    栄町西(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  5. 5
    21:19 - 09:59
    12h 40min JPY 330.810
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:19
    09:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.