Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
14:47 05/13, 2024
  1. 1
    15:35 - 23:25
    7h 50min JPY 50.660 IC JPY 50.659 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:20
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:20
    22:20
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:33
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:09
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    23:09
    23:25
  2. 2
    16:40 - 00:17
    7h 37min JPY 53.410 IC JPY 53.407 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    18:28
    18:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:01
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:17
  3. 3
    16:10 - 00:17
    8h 7min JPY 25.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    23:26
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:01
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:17
  4. 4
    15:40 - 00:17
    8h 37min JPY 26.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:34
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:01
    Sagae
    寒河江
    Ga
    Main Exit
    00:01
    00:17
  5. 5
    14:47 - 02:41
    11h 54min JPY 292.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    14:47
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.