Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
11:34 05/21, 2024
  1. 1
    12:10 - 18:25
    6h 15min JPY 44.730 IC JPY 44.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:59
    14:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:14
    17:19
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    17:20
    18:25
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:25
  2. 2
    13:10 - 18:28
    5h 18min JPY 48.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:28
  3. 3
    13:10 - 18:28
    5h 18min JPY 48.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:28
  4. 4
    11:40 - 18:28
    6h 48min JPY 48.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:58
    13:02
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:40
    15:03
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:20
    18:28
  5. 5
    11:34 - 23:22
    11h 48min JPY 288.010
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    11:34
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.