Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:56 05/01, 2024
  1. 1
    11:37 - 17:34
    5h 57min JPY 46.680 IC JPY 46.679 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    17:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:31
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    17:31
    17:34
  2. 2
    11:36 - 17:34
    5h 58min JPY 46.780 IC JPY 46.779 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:36
    11:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:52
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    17:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:31
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    17:31
    17:34
  3. 3
    11:10 - 17:49
    6h 39min JPY 23.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:46
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    17:46
    17:49
  4. 4
    11:10 - 17:53
    6h 43min JPY 24.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    17:31
    17:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:51
    Izumikyoku Mae
    泉局前
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:53
  5. 5
    10:56 - 22:24
    11h 28min JPY 294.490
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:56
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.