Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:50 05/22, 2024
  1. 1
    07:48 - 14:08
    6h 20min JPY 50.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:08
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:08
    10:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:44
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    13:44
    13:50
    Aore Nagaoka Mae
    アオーレ長岡前
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:54
    Ote Ohashi Higashizume
    大手大橋東詰
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:08
  2. 2
    07:55 - 14:36
    6h 41min JPY 46.490 IC JPY 46.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    07:55
    07:57
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    14:19
    14:24
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:25
    14:30
    Chosei Bridge Higashizume
    長生橋東詰
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:36
  3. 3
    07:48 - 14:36
    6h 48min JPY 23.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    14:19
    14:24
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:25
    14:30
    Chosei Bridge Higashizume
    長生橋東詰
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:36
  4. 4
    07:48 - 14:36
    6h 48min JPY 23.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:19
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    14:19
    14:25
    Aore Nagaoka Mae
    アオーレ長岡前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:30
    Chosei Bridge Higashizume
    長生橋東詰
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:36
  5. 5
    06:50 - 15:35
    8h 45min JPY 223.850
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:50
    15:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.