Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:49 05/05, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:44
    6h 36min JPY 21.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:13
    Iiyama
    飯山
    Ga
    Chikumagawa Exit(Main Exit)
    12:13
    12:18
    Iiyama Sta.
    飯山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:44
    Roadside Station FARMUS Kijimadaira
    道の駅FARMUS木島平
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  2. 2
    05:49 - 12:44
    6h 55min JPY 47.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:05
    10:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:17
    Iiyama
    飯山
    Ga
    Chikumagawa Exit(Main Exit)
    12:17
    12:22
    Iiyama Sta.
    飯山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:44
    Roadside Station FARMUS Kijimadaira
    道の駅FARMUS木島平
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  3. 3
    05:35 - 12:44
    7h 9min JPY 20.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    09:05
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:13
    Iiyama
    飯山
    Ga
    Chikumagawa Exit(Main Exit)
    12:13
    12:18
    Iiyama Sta.
    飯山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:44
    Roadside Station FARMUS Kijimadaira
    道の駅FARMUS木島平
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  4. 4
    04:35 - 12:44
    8h 9min JPY 19.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    09:05
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:13
    Iiyama
    飯山
    Ga
    Chikumagawa Exit(Main Exit)
    12:13
    12:18
    Iiyama Sta.
    飯山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:44
    Roadside Station FARMUS Kijimadaira
    道の駅FARMUS木島平
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  5. 5
    01:49 - 09:40
    7h 51min JPY 246.250
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:49
    09:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.