Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:11 04/28, 2024
  1. 1
    21:13 - 11:08
    13h 55min JPY 24.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:18
    23:28
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:35
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:33
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    10:33
    11:08
  2. 2
    21:13 - 11:08
    13h 55min JPY 24.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:32
    23:40
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:49
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:33
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    10:33
    11:08
  3. 3
    05:49 - 13:04
    7h 15min JPY 42.390 IC JPY 42.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:29
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    12:29
    13:04
  4. 4
    21:43 - 13:04
    15h 21min JPY 18.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:38
    22:43
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    09:25
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:29
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    12:29
    13:04
  5. 5
    21:11 - 07:44
    10h 33min JPY 262.090
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:11
    07:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.