Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
05:52 04/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:07
    4h 59min JPY 16.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:53
    10:56
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    4:北陸銀行前
    10:56
    10:59
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    3:かなざわはこまち前
    10:59
    11:06
    Kasugamachi (Kanazawa)
    春日町(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  2. 2
    06:08 - 11:17
    5h 9min JPY 16.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    10:56
    11:02
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:16
    Kasugamachi (Kanazawa)
    春日町(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  3. 3
    06:02 - 12:17
    6h 15min JPY 13.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:05
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    08:11
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:22
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:46
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:57
    12:03
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:16
    Kasugamachi (Kanazawa)
    春日町(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:17
  4. 4
    06:02 - 12:36
    6h 34min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:05
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    08:45
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:52
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:02
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:02
    12:08
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:29
    12:35
    Kasugamachi (Kanazawa)
    春日町(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:36
  5. 5
    05:52 - 11:50
    5h 58min JPY 149.050
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    05:52
    11:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.