Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
18:20 05/01, 2024
  1. 1
    18:24 - 01:04
    6h 40min JPY 41.620 IC JPY 41.617 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    18:24
    18:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:26
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    00:19
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    00:19
    01:04
  2. 2
    18:24 - 01:04
    6h 40min JPY 41.810 IC JPY 41.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    18:24
    18:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:26
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:19
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    00:19
    01:04
  3. 3
    18:24 - 01:04
    6h 40min JPY 41.810 IC JPY 41.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    18:24
    18:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:26
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    00:19
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    00:19
    01:04
  4. 4
    18:21 - 01:04
    6h 43min JPY 41.720 IC JPY 41.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    18:21
    18:27
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:34
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    18:34
    18:37
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:39
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    00:19
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    00:19
    01:04
  5. 5
    18:20 - 04:03
    9h 43min JPY 248.090
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    18:20
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.