Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
23:09 04/30, 2024
  1. 1
    04:35 - 11:29
    6h 54min JPY 47.370 IC JPY 47.360 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    05:45
    05:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    06:00
    06:30
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:32
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:01
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:27
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:57
    Sodo
    宗道
    Ga
    10:57
    11:29
  2. 2
    05:49 - 12:25
    6h 36min JPY 40.280 IC JPY 40.272 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:05
    10:10
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:53
    12:25
  3. 3
    05:35 - 12:25
    6h 50min JPY 19.320 IC JPY 19.314 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:22
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:53
    12:25
  4. 4
    04:35 - 12:25
    7h 50min JPY 18.940 IC JPY 18.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:35
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:53
    12:25
  5. 5
    23:09 - 08:32
    9h 23min JPY 279.610
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    23:09
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.