Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
09:09 04/28, 2024
  1. 1
    09:23 - 13:48
    4h 25min JPY 14.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:20
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:48
  2. 2
    09:52 - 14:19
    4h 27min JPY 13.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:48
    Sabae
    鯖江
    Ga
    13:48
    13:51
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    14:00
    14:09
    JURAKU Mae [Mizuochi Hashi Kita]
    JURAKU前[水落橋北]
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:19
  3. 3
    09:52 - 14:21
    4h 29min JPY 13.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:48
    Sabae
    鯖江
    Ga
    13:48
    13:51
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    14:00
    14:18
    Kitanocho 2Chome
    北野町2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
  4. 4
    09:23 - 14:21
    4h 58min JPY 13.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:48
    Sabae
    鯖江
    Ga
    13:48
    13:51
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    14:00
    14:18
    Kitanocho 2Chome
    北野町2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
  5. 5
    09:09 - 14:07
    4h 58min JPY 120.410
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    09:09
    14:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.