Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
20:45 05/01, 2024
  1. 1
    21:13 - 08:25
    11h 12min JPY 21.350 IC JPY 21.335 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:32
    23:40
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:52
    Kashiwa
    Ga
    West Exit
    07:52
    07:57
    Kashiwa Sta. West Exit
    柏駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:25
    Fuse Benten
    布施弁天
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:25
  2. 2
    21:13 - 08:25
    11h 12min JPY 17.630 IC JPY 17.629 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:43
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Kita-Kashiwa
    北柏
    Ga
    North Exit
    07:55
    08:00
    Kitakashiwa Station Iriguchi
    北柏駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:25
    Fuse Benten
    布施弁天
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:25
  3. 3
    21:12 - 08:49
    11h 37min JPY 12.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:13
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:16
    Abiko Station North
    我孫子駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:34
    Fuse-arayashiki
    布施荒屋敷
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:49
  4. 4
    21:12 - 08:54
    11h 42min JPY 12.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:13
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:16
    Abiko Station North
    我孫子駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Akebonoyama-koen Iriguchi
    あけぼの山公園入口
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:54
  5. 5
    20:45 - 05:49
    9h 4min JPY 226.170
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    20:45
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.