Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:53 04/28, 2024
  1. 1
    11:36 - 16:11
    4h 35min JPY 39.490 IC JPY 39.483 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:36
    11:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:52
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:35
    15:00
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    15:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    15:56
    15:59
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:02
    Waseda Koen Iriguchi
    早稲田公園入口
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:11
  2. 2
    11:37 - 16:12
    4h 35min JPY 39.190 IC JPY 39.183 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:35
    15:00
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    15:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    15:56
    16:12
  3. 3
    11:10 - 16:53
    5h 43min JPY 17.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:11
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:27
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:37
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:53
  4. 4
    11:10 - 16:55
    5h 45min JPY 17.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:11
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:27
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:40
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    East Exit
    16:40
    16:43
    Shim-Misato Sta. East Exit
    新三郷駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:48
    Waseda Chugakko Iriguchi
    早稲田中学校入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:55
  5. 5
    10:53 - 19:44
    8h 51min JPY 221.450
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:53
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.