Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
13:29 05/01, 2024
  1. 1
    13:50 - 19:05
    5h 15min JPY 38.500 IC JPY 38.482 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    13:50
    13:52
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:52
    14:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:01
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:02
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    19:02
    19:05
  2. 2
    14:06 - 19:14
    5h 8min JPY 43.860 IC JPY 43.842 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    14:06
    14:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    14:32
    14:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:07
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    19:11
    19:14
  3. 3
    13:40 - 19:35
    5h 55min JPY 18.280 IC JPY 18.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:34
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:32
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    19:32
    19:35
  4. 4
    13:40 - 19:44
    6h 4min JPY 18.070 IC JPY 18.061 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:37
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:41
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    19:41
    19:44
  5. 5
    13:29 - 22:00
    8h 31min JPY 215.610
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    13:29
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.