Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
14:19 05/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 20:07
    5h 27min JPY 17.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:34
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    20:05
    Okeiyama
    大慶山
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:07
  2. 2
    14:40 - 20:07
    5h 27min JPY 17.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:34
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    20:05
    Okeiyama
    大慶山
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:07
  3. 3
    14:40 - 20:07
    5h 27min JPY 17.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:18
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:50
    Higashi-Funabashi
    東船橋
    Ga
    North Exit
    19:50
    19:52
    Higashi-Funabashi Sta. (North Exit)
    東船橋駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:55
    20:05
    Okeiyama
    大慶山
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:07
  4. 4
    15:35 - 20:21
    4h 46min JPY 39.130 IC JPY 39.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:30
    Tōyōchō Sta.
    東陽町駅前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:37
    Toyocho
    東陽町
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    20:04
    Hasama
    飯山満
    Ga
    North Exit
    20:04
    20:21
  5. 5
    14:19 - 23:08
    8h 49min JPY 222.250
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    14:19
    23:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.