Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
11:58 05/01, 2024
  1. 1
    12:10 - 16:41
    4h 31min JPY 17.580 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    16:33
    16:41
  2. 2
    13:50 - 17:41
    3h 51min JPY 38.070 IC JPY 38.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    13:50
    13:52
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:52
    14:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:34
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    17:34
    17:41
  3. 3
    12:21 - 17:42
    5h 21min JPY 38.090 IC JPY 38.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    12:21
    12:24
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:24
    13:26
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:28
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    17:36
    17:42
  4. 4
    14:06 - 17:54
    3h 48min JPY 43.430 IC JPY 43.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    14:06
    14:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    14:32
    14:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:47
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    17:47
    17:54
  5. 5
    11:58 - 20:17
    8h 19min JPY 212.650
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    11:58
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.