Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
20:40 04/28, 2024
  1. 1
    20:59 - 07:33
    10h 34min JPY 29.270 IC JPY 29.268 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    23:06
    23:14
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Lumine Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:07
    Chofu
    調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:30
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    07:30
    07:33
  2. 2
    21:12 - 08:08
    10h 56min JPY 12.290 IC JPY 12.281 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    06:59
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    06:59
    07:05
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:54
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:05
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    08:05
    08:08
  3. 3
    21:12 - 08:44
    11h 32min JPY 11.790 IC JPY 11.788 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    07:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Lumine Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Chofu
    調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    08:41
    08:44
  4. 4
    20:43 - 08:44
    12h 1min JPY 10.350 IC JPY 10.348 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:36
    21:41
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル岡山前
    22:05
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Lumine Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    08:41
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    08:41
    08:44
  5. 5
    20:40 - 04:51
    8h 11min JPY 205.610
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    20:40
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.