Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
17:07 04/30, 2024
  1. 1
    17:40 - 06:02
    12h 22min JPY 15.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:28
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:44
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    05:44
    06:02
  2. 2
    17:10 - 06:02
    12h 52min JPY 15.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:44
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    05:44
    06:02
  3. 3
    19:10 - 06:37
    11h 27min JPY 17.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:19
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    06:19
    06:37
  4. 4
    17:27 - 06:37
    13h 10min JPY 14.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    19:43
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:54
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:19
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    06:19
    06:37
  5. 5
    17:07 - 00:06
    6h 59min JPY 177.210
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    17:07
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.