Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:24 05/01, 2024
  1. 1
    07:51 - 14:17
    6h 26min JPY 40.110 IC JPY 40.105 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:59
    12:11
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:20
    13:52
    Otaki (Olive)
    大多喜〔オリブ〕
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:17
  2. 2
    07:55 - 14:22
    6h 27min JPY 36.440 IC JPY 36.442 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    07:55
    07:57
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:32
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:07
    Kubo (Otaki)
    久保〔大多喜〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:22
  3. 3
    07:51 - 14:22
    6h 31min JPY 36.440 IC JPY 36.442 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:19
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    08:19
    08:27
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:32
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:07
    Kubo (Otaki)
    久保〔大多喜〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:22
  4. 4
    07:04 - 14:22
    7h 18min JPY 36.440 IC JPY 36.442 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    07:04
    07:06
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:06
    07:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:49
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:32
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:07
    Kubo (Otaki)
    久保〔大多喜〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:22
  5. 5
    06:24 - 15:37
    9h 13min JPY 230.570
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    06:24
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.