Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
19:16 05/14, 2024
  1. 1
    20:10 - 06:38
    10h 28min JPY 20.580 IC JPY 20.576 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:49
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:00
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:09
    Miurakaigan
    三浦海岸
    Ga
    06:09
    06:12
    Miurakaigan Sta.
    三浦海岸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:15
    06:37
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:37
    06:38
  2. 2
    19:40 - 06:51
    11h 11min JPY 17.580 IC JPY 17.576 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    06:30
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:30
    06:33
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:35
    06:50
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:51
  3. 3
    20:27 - 08:03
    11h 36min JPY 15.340 IC JPY 15.336 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    20:27
    20:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:30
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    07:33
    Miurakaigan
    三浦海岸
    Ga
    07:33
    07:36
    Miurakaigan Sta.
    三浦海岸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    08:02
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  4. 4
    21:12 - 08:14
    11h 2min JPY 12.320 IC JPY 12.316 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    07:49
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    07:49
    07:52
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:58
    08:13
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:14
  5. 5
    19:16 - 03:52
    8h 36min JPY 218.410
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    19:16
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.