Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
09:44 05/01, 2024
  1. 1
    09:52 - 15:46
    5h 54min JPY 16.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    15:23
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    15:23
    15:46
  2. 2
    09:52 - 15:55
    6h 3min JPY 17.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:51
    Ito
    伊東
    Ga
    14:51
    14:54
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    15:38
    Omuro Sando
    大室山東
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:55
  3. 3
    09:52 - 15:55
    6h 3min JPY 17.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:51
    Ito
    伊東
    Ga
    14:51
    14:54
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    15:36
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:39
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:55
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:55
  4. 4
    09:52 - 16:30
    6h 38min JPY 16.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    14:34
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    16:07
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    16:07
    16:30
  5. 5
    09:44 - 17:45
    8h 1min JPY 194.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    09:44
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.