Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
16:50 05/14, 2024
  1. 1
    17:10 - 19:34
    2h 24min JPY 7.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:26
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:34
  2. 2
    17:10 - 19:34
    2h 24min JPY 7.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:26
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:34
  3. 3
    17:10 - 19:43
    2h 33min JPY 7.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:29
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:36
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    West Exit
    19:36
    19:43
  4. 4
    17:27 - 21:12
    3h 45min JPY 4.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    19:43
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:54
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:05
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    West Exit
    21:05
    21:12
  5. 5
    16:50 - 19:44
    2h 54min JPY 60.410
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    16:50
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.