Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:45 04/28, 2024
  1. 1
    22:22 - 10:09
    11h 47min JPY 18.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:34
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:34
    23:44
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    09:57
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    09:57
    10:00
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:03
    Hiroka (Shizuoka)
    広岡(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:09
  2. 2
    22:14 - 10:47
    12h 33min JPY 18.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:34
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    10:34
    10:47
  3. 3
    22:37 - 10:48
    12h 11min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:34
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    10:34
    10:37
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:40
    10:45
    Ryosenji
    了仙寺
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  4. 4
    22:14 - 10:48
    12h 34min JPY 18.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:34
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    10:34
    10:37
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:40
    10:45
    Ryosenji
    了仙寺
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  5. 5
    21:45 - 05:51
    8h 6min JPY 199.450
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:45
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.