Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
17:10 04/28, 2024
  1. 1
    20:59 - 08:31
    11h 32min JPY 13.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Kamigo
    上郷
    Ga
    06:13
    06:16
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:21
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:31
  2. 2
    20:10 - 08:31
    12h 21min JPY 12.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:21
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:31
  3. 3
    18:40 - 08:31
    13h 51min JPY 12.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:18
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    22:51
    22:56
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:21
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:31
  4. 4
    17:47 - 08:31
    14h 44min JPY 10.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    17:47
    17:50
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:50
    21:27
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:12
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:25
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:51
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:21
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:31
  5. 5
    17:10 - 22:19
    5h 9min JPY 119.850
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    17:10
    22:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.