Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:33 05/22, 2024
  1. 1
    04:35 - 08:13
    3h 38min JPY 8.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:15
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:04
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:13
  2. 2
    04:35 - 08:17
    3h 42min JPY 8.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:15
    07:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:08
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    08:08
    08:17
  3. 3
    04:35 - 08:51
    4h 16min JPY 7.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:42
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    08:42
    08:51
  4. 4
    05:22 - 09:49
    4h 27min JPY 5.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:56
    09:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:40
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:49
  5. 5
    01:33 - 05:01
    3h 28min JPY 84.970
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:33
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.