Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:03 04/28, 2024
  1. 1
    21:43 - 09:39
    11h 56min JPY 10.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:40
    06:45
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:18
    08:24
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    09:30
    Shirakawado
    白川渡
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
  2. 2
    21:43 - 09:39
    11h 56min JPY 9.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:39
    06:46
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:18
    08:21
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:30
    Shirakawado
    白川渡
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
  3. 3
    21:43 - 09:39
    11h 56min JPY 10.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:11
    00:18
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    06:36
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:55
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:53
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    07:53
    07:59
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    09:30
    Shirakawado
    白川渡
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
  4. 4
    21:13 - 09:39
    12h 26min JPY 9.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:43
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:25
    00:32
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:18
    08:24
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    09:30
    Shirakawado
    白川渡
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
  5. 5
    21:03 - 01:22
    4h 19min JPY 86.170
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:03
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.