Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:02 05/21, 2024
  1. 1
    21:43 - 06:58
    9h 15min JPY 8.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:20
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:58
    Hofu
    防府
    Ga
    06:58
    06:58
  2. 2
    23:05 - 07:36
    8h 31min JPY 13.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:36
    Hofu
    防府
    Ga
    07:36
    07:36
  3. 3
    04:35 - 08:10
    3h 35min JPY 9.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:38
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:10
    Hofu
    防府
    Ga
    08:10
    08:10
  4. 4
    05:35 - 08:45
    3h 10min JPY 10.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:45
    Hofu
    防府
    Ga
    08:45
    08:45
  5. 5
    21:02 - 01:03
    4h 1min JPY 96.490
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:02
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.