Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
21:19 05/01, 2024
  1. 1
    21:43 - 06:46
    9h 3min JPY 9.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:01
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:22
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    06:22
    06:46
  2. 2
    21:43 - 07:06
    9h 23min JPY 10.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:01
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    06:01
    06:06
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:27
    06:58
    Saigawa
    才川
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:06
  3. 3
    21:43 - 07:38
    9h 55min JPY 12.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:56
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    07:15
    07:17
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:18
    07:31
    Saigawa
    才川
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:38
  4. 4
    23:32 - 08:34
    9h 2min JPY 10.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:51
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:08
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    08:08
    08:11
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:26
    Saigawa
    才川
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:34
  5. 5
    21:19 - 02:10
    4h 51min JPY 118.170
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    21:19
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.