Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
03:06 04/29, 2024
  1. 1
    05:17 - 08:37
    3h 20min JPY 6.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    07:59
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:59
    08:02
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:23
    Minamiyoshida-guchi
    南吉田口
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:26
    Taizaki
    鯛崎
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:36
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:37
  2. 2
    05:17 - 08:48
    3h 31min JPY 5.820 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    07:11
    Imabari
    今治
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:25
    Mitsuhama
    三津浜
    Ga
    08:25
    08:48
  3. 3
    05:17 - 09:07
    3h 50min JPY 7.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    07:59
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:59
    08:04
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    08:23
    08:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:35
    09:06
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:07
  4. 4
    07:42 - 11:11
    3h 29min JPY 4.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    07:42
    07:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:46
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:56
    Yamanishi
    山西
    Ga
    10:56
    11:11
  5. 5
    03:06 - 05:22
    2h 16min JPY 61.050
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    03:06
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.