Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:07 - 10:12
    3h 5min JPY 4.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:10
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:20
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:41
    Nishitakasu
    西高須
    Ga
    09:41
    09:46
    Nishitakasu-dori
    西高須通
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
    Higashiharami
    東孕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:12
  2. 2
    07:23 - 10:29
    3h 6min JPY 5.990 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:39
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    09:39
    09:41
    JR Kochi-eki (Tosa Terrace-mae)
    JR高知駅(とさてらす前)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  3. 3
    07:07 - 10:29
    3h 22min JPY 4.500 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:10
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:13
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    JR Kochi-eki (Tosa Terrace-mae)
    JR高知駅(とさてらす前)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  4. 4
    07:07 - 10:29
    3h 22min JPY 4.900 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:10
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:20
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:29
  5. 5
    06:17 - 08:16
    1h 59min JPY 41.610
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:17
    08:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.