Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:41 04/28, 2024
  1. 1
    07:48 - 13:55
    6h 7min JPY 15.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    11:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:03
    11:11
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    11:13
    12:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:39
    Imamura(Saga Pref.)
    今村(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:55
  2. 2
    07:48 - 13:55
    6h 7min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:35
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:23
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:23
    12:30
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:39
    Imamura(Saga Pref.)
    今村(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:55
  3. 3
    07:08 - 13:55
    6h 47min JPY 15.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:41
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:39
    Imamura(Saga Pref.)
    今村(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:55
  4. 4
    07:08 - 13:55
    6h 47min JPY 15.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:36
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:57
    Iwano(Saga Pref.)
    岩野(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:39
    Imamura(Saga Pref.)
    今村(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:55
  5. 5
    01:41 - 08:54
    7h 13min JPY 203.450
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:41
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.