Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
18:02 04/27, 2024
  1. 1
    18:10 - 22:52
    4h 42min JPY 15.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:08
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:08
    22:52
  2. 2
    18:10 - 23:40
    5h 30min JPY 17.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:59
    21:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    21:08
    21:37
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:00
    23:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    23:32
    23:40
  3. 3
    18:10 - 23:40
    5h 30min JPY 16.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:42
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    21:42
    21:59
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:00
    23:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    23:32
    23:40
  4. 4
    18:10 - 23:40
    5h 30min JPY 16.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    21:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:29
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:42
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    21:42
    21:59
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:00
    23:32
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    23:32
    23:40
  5. 5
    18:02 - 00:31
    6h 29min JPY 158.250
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    18:02
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.