Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:15 05/01, 2024
  1. 1
    12:10 - 19:31
    7h 21min JPY 17.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:09
    15:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    15:18
    17:17
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:23
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:06
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    18:06
    18:10
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:31
  2. 2
    12:10 - 19:31
    7h 21min JPY 17.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:36
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:45
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:06
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    18:06
    18:10
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:31
  3. 3
    11:40 - 19:31
    7h 51min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:30
    14:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    14:48
    16:34
    Kokonoe I.C.
    九重インター
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:38
    Kokonoe IC
    九重IC
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:31
  4. 4
    11:10 - 19:31
    8h 21min JPY 18.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    16:23
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    16:23
    16:30
    Merusan Hall Mae
    メルサンホール前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:31
  5. 5
    10:15 - 17:16
    7h 1min JPY 170.410
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:15
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.