Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:10 05/02, 2024
  1. 1
    10:40 - 16:03
    5h 23min JPY 16.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:26
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    14:26
    14:29
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    15:10
    Omuragata
    大村方
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:03
  2. 2
    11:10 - 16:35
    5h 25min JPY 15.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:01
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    16:01
    16:04
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:35
    Roadside Station Kashima Mae
    道の駅鹿島前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:35
  3. 3
    11:10 - 16:35
    5h 25min JPY 16.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:05
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    16:05
    16:09
    Hama Eki-mae
    浜駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:35
    Roadside Station Kashima Mae
    道の駅鹿島前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:35
  4. 4
    10:40 - 16:35
    5h 55min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:45
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:05
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    16:05
    16:09
    Hama Eki-mae
    浜駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:35
    Roadside Station Kashima Mae
    道の駅鹿島前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:35
  5. 5
    10:10 - 17:28
    7h 18min JPY 179.050
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:10
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.