Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
02:15 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 17:58
    12h 23min JPY 18.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:43
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    17:58
  2. 2
    05:35 - 18:47
    13h 12min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:06
    10:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    11:32
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    18:47
  3. 3
    08:25 - 19:57
    11h 32min JPY 17.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:55
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:54
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    12:29
    12:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:57
  4. 4
    08:22 - 19:57
    11h 35min JPY 16.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    11:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    12:29
    12:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:57
  5. 5
    02:15 - 09:39
    7h 24min JPY 214.890
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    02:15
    09:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.