Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:50 05/08, 2024
  1. 1
    11:10 - 16:44
    5h 34min JPY 19.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:19
    Miyaji
    宮地
    Ga
    16:19
    16:44
  2. 2
    11:40 - 17:28
    5h 48min JPY 18.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    17:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:28
  3. 3
    11:10 - 17:28
    6h 18min JPY 17.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:09
    14:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    14:20
    15:49
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:53
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:58
    17:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:28
  4. 4
    12:40 - 18:46
    6h 6min JPY 18.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:21
    Miyaji
    宮地
    Ga
    18:21
    18:46
  5. 5
    10:50 - 18:38
    7h 48min JPY 190.970
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:50
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.