Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
22:07 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 11:10
    5h 35min JPY 19.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:57
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:57
    11:10
  2. 2
    05:35 - 12:01
    6h 26min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:57
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:18
    Choyo
    長陽
    Ga
    11:18
    11:21
    Choyo Sta.
    長陽駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:01
  3. 3
    23:32 - 12:01
    12h 29min JPY 18.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:57
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:18
    Choyo
    長陽
    Ga
    11:18
    11:21
    Choyo Sta.
    長陽駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:01
  4. 4
    23:05 - 12:01
    12h 56min JPY 17.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    09:54
    Choyo Sta.
    長陽駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:01
  5. 5
    22:07 - 05:34
    7h 27min JPY 221.370
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    22:07
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.