Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:50 05/02, 2024
  1. 1
    05:35 - 12:52
    7h 17min JPY 23.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:21
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:21
    11:23
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:42
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:52
  2. 2
    05:35 - 12:52
    7h 17min JPY 23.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:17
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    11:17
    11:24
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:42
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:52
  3. 3
    05:35 - 12:52
    7h 17min JPY 23.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:17
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    11:17
    11:24
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:00
    Takao 3Chome
    鷹尾3丁目
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:42
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:52
  4. 4
    05:35 - 15:28
    9h 53min JPY 23.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:35
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:50
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:50
    13:53
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:32
    Unoshima
    鵜の島
    Trạm Xe buýt
    14:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanda (Miyakonojo)
    神田(都城市)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    Midorinomura Iriguchi (Miyazaki)
    緑の村入口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:28
  5. 5
    01:50 - 10:48
    8h 58min JPY 270.890
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:50
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.