Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
22:40 04/27, 2024
  1. 1
    06:08 - 13:01
    6h 53min JPY 34.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:35
    Aburatsu
    油津
    Ga
    12:35
    13:01
  2. 2
    23:05 - 13:01
    13h 56min JPY 22.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    11:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:15
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:35
    Aburatsu
    油津
    Ga
    12:35
    13:01
  3. 3
    07:08 - 13:39
    6h 31min JPY 38.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:31
    09:41
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:28
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:39
  4. 4
    07:08 - 13:39
    6h 31min JPY 38.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:31
    09:41
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:28
    Umegahama
    梅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:39
  5. 5
    22:40 - 07:58
    9h 18min JPY 289.770
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    22:40
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.