Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
13:16 05/01, 2024
  1. 1
    13:40 - 21:11
    7h 31min JPY 22.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    18:12
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:12
    18:17
    Kagoshima Chuo Sta. East Exit
    鹿児島中央駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:30
    20:45
    Higashi Danchi Mae
    東団地前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:11
  2. 2
    13:40 - 21:11
    7h 31min JPY 22.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    18:12
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:12
    18:19
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    18:27
    18:41
    Prefectural Office Mae (Kagoshima)
    県庁前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:43
    Kagoshima Prefectural Office Mae
    鹿児島県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:44
    20:45
    Higashi Danchi Mae
    東団地前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:11
  3. 3
    14:10 - 22:04
    7h 54min JPY 40.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:59
    16:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    20:31
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    20:41
    21:37
    Higashi Kasanohara
    東笠之原
    Trạm Xe buýt
    21:37
    22:04
  4. 4
    15:40 - 03:56
    12h 16min JPY 21.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    19:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    19:43
    19:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    20:15
    20:46
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:49
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    21:00
    21:40
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    21:42
    03:56
  5. 5
    13:16 - 22:51
    9h 35min JPY 246.090
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    13:16
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.