Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:15 05/01, 2024
  1. 1
    11:10 - 16:58
    5h 48min JPY 33.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    13:00
    13:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:37
    Furujima
    古島
    Ga
    16:37
    16:41
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:54
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:58
  2. 2
    10:40 - 16:58
    6h 18min JPY 33.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:15
    12:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:02
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:35
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    16:35
    16:37
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:54
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:58
  3. 3
    10:40 - 17:13
    6h 33min JPY 45.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:45
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:45
    12:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:13
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:05
    16:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:31
    17:09
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:13
  4. 4
    13:10 - 19:51
    6h 41min JPY 43.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:19
    Furujima
    古島
    Ga
    19:19
    19:23
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:47
    Ohira
    大平(浦添市)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:51
  5. 5
    10:15 - 23:50
    37h 35min JPY 466.970
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:15
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.