Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
16:18 05/10, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:34
    12h 44min JPY 47.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:08
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:05
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:32
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  2. 2
    19:47 - 10:34
    14h 47min JPY 47.400 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    22:36
    22:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:26
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  3. 3
    18:55 - 10:34
    15h 39min JPY 47.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    20:57
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    20:57
    21:05
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  4. 4
    18:55 - 10:34
    15h 39min JPY 47.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    21:00
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    21:00
    21:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:13
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:02
    Shin-yubari
    新夕張
    Ga
    10:02
    10:05
    Shin-yubari Eki-mae
    新夕張駅前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:31
    Yubari Koko
    夕張高校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
  5. 5
    16:18 - 12:22
    20h 4min JPY 546.340
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    16:18
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.