Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
04:09 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 12:50
    7h 19min JPY 25.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    12:47
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:50
  2. 2
    05:31 - 12:50
    7h 19min JPY 25.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    12:47
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:50
  3. 3
    06:46 - 13:53
    7h 7min JPY 26.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:43
    13:50
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
  4. 4
    08:00 - 14:50
    6h 50min JPY 39.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:42
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:40
    14:47
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
  5. 5
    04:09 - 13:37
    9h 28min JPY 409.140
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    04:09
    13:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.