Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
08:31 05/03, 2024
  1. 1
    09:40 - 18:22
    8h 42min JPY 24.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:49
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:55
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    16:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:19
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
  2. 2
    08:55 - 18:22
    9h 27min JPY 24.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:19
    Nakano Danchi Iriguchi
    中野団地入口
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
  3. 3
    08:55 - 18:36
    9h 41min JPY 28.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:09
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:42
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:16
    Yanagita
    柳田
    Ga
    18:16
    18:36
  4. 4
    11:35 - 19:41
    8h 6min JPY 42.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    13:40
    13:52
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:10
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:46
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    19:21
    Yanagita
    柳田
    Ga
    19:21
    19:41
  5. 5
    08:31 - 17:31
    9h 0min JPY 270.940
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    08:31
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.